Có 2 kết quả:
运转 yùn zhuǎn ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ • 運轉 yùn zhuǎn ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around
Bình luận 0